Năm 1989, Việt Nam dần chuyển mình từ thời kỳ bao cấp sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, không khí thi đua hừng hực khắp nơi ở mọi lĩnh vực trong sản xuất và đời sống. Lúc bấy giờ, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đã phát động phong trào thi đua “Giỏi việc nước, đảm việc nhà” dành cho lực lượng nữ công nhân, viên chức, lao động. Phong trào này đúng như tên gọi, nhấn mạnh hai nhiệm vụ quan trọng mà nữ giới cần đảm nhận: vừa tích cực tham gia lao động sản xuất để đất nước phát triển, vừa chu toàn “thiên chức” làm mẹ, làm vợ, làm dâu.
Trải qua nhiều biến động thời cuộc, phong trào này vẫn được liên tục phát động dù chỉ còn mang nặng ý nghĩa hình thức. Chị em cán bộ, công chức thi thố với nhau trong cơ quan, giữa các cơ quan, rồi tổng kết thành tích trong năm cùng nhau. Những mỹ từ “hiệu quả”, “phát huy tốt”, “lan tỏa”, “đẩy mạnh”, “nâng cao vị thế”, v.v. được sử dụng trong các báo cáo về “phụ nữ 2 giỏi”, bất chấp nhận thức của xã hội về bình đẳng giới đã tăng cao, cũng như không ít phản biện và quan điểm đặt ra về phong trào này. Ngày nay, câu nói “giỏi việc nước, đảm việc nhà” đã đi sâu vào cuộc sống, vô hình trung tạo nhiều áp lực, gây nên gánh nặng, đặt ra giới hạn cho phụ nữ và góp phần gây bất bình đẳng giới tính sâu sắc.
Vậy phụ nữ ngày nay có thật sự khổ không, hay sướng quá hóa rồ lại đòi quyền lợi? Báo Đại biểu nhân dân dẫn nguồn từ “Số liệu điều tra Lao động, Việc làm năm 2018” của Tổng cục Thống kê, cho thấy “một nửa số phụ nữ lựa chọn không hoạt động kinh tế vì ‘lý do cá nhân hoặc liên quan đến gia đình’, trong khi chỉ có 18,9% nam giới không tham gia hoạt động kinh tế viện dẫn lý do này.”
Bài viết còn chỉ ra “phụ nữ dành trung bình mỗi tuần 20,2 giờ để dọn dẹp nhà cửa, giặt quần áo, nấu ăn và đi chợ, chăm sóc gia đình và con cái trong khi nam giới chỉ dành 10,7 giờ cho những công việc này.” Đáng chú ý, gần 1/5 nam giới thậm chí không hề dành chút thời gian nào cho việc nhà.
Trong bức tường cao do nam giới dựng lên – hay nói đúng hơn là do xã hội phụ quyền xây đắp nên trong suốt chiều dài lịch sử – người phụ nữ được ăn sung mặc sướng, chỉ mỗi việc lo cho chồng rồi chăm cho con, do đó chẳng bị mất quyền gì để mà phải đòi. Tuy vậy, đó là một dạng tự do trong khuôn khổ, một kiểu ý thức xã hội cần phải bỏ đi, bởi vì khuôn là khổ.
Nhà triết học và nhà hoạt động nữ quyền Simone de Beauvoir người Pháp đã trả lời câu hỏi “phụ nữ mất quyền gì mà đòi?” bằng việc vạch trần cái cách mà phụ nữ bị áp đặt vào khuôn mẫu giới tính thật chặt chẽ. Trong tác phẩm “The Second Sex” (tạm dịch: Giới tính hạng hai, hay Đệ nhị giới) xuất bản năm 1949 của mình, bà đã kết hợp tư tưởng hiện sinh với phân tích xã hội học để phê phán sâu sắc về cấu trúc xã hội, từ đó kêu gọi mạnh mẽ về giải phóng và tự do cho phụ nữ.
Cuốn sách đặt nền móng trên ý tưởng rằng phụ nữ luôn bị xếp vào vị thế “khác biệt” (người khác) so với đàn ông, còn đàn ông là những người chuẩn mực của xã hội. Beauvoir viết trong sách: “Người ta không sinh ra là phụ nữ, mà trở thành phụ nữ,” để tách “phụ nữ” khỏi “giống cái”, tức là nhấn mạnh rằng giới tính không phải bản chất tự nhiên của sinh học mà là kết quả từ những áp lực xã hội và nền giáo dục. Câu nói mạnh mẽ này về sau trở thành một nguyên lý cốt lõi của nữ quyền, chỉ ra rằng giới tính là sản phẩm của xã hội chứ không phải là một đặc điểm tự nhiên.
Beauvoir chia tác phẩm thành hai phần lớn gồm Facts and Myths (Sự thật và huyền thoại) cùng Lived Experience (Trải nghiệm sống). Trong phần đầu, bà nghiên cứu về những huyền thoại về phụ nữ từ góc nhìn của văn học, triết học, và phân tâm học, chỉ ra rằng các định nghĩa về phụ nữ thường được xây dựng dựa trên định kiến của nam giới. Bà phê phán những quan điểm của các triết gia như Aristotle, Hegel, và Freud, cho rằng các quan điểm này đã làm giảm đi giá trị của phụ nữ.
Simone de Beauvoir viết rằng hình ảnh người mẹ hiền đã khiến “phụ nữ” gắn liền với cơ thể của chính họ, tạo điều kiện cho đàn ông thống trị họ. Sự thống trị này được Beauvoir cho rằng đã bắt đầu từ các bức tượng nữ thần ở Susa (thuộc Iran ngày nay) và tiếp tục qua quan điểm của Pythagoras “nguyên tắc tốt tạo ra trật tự, ánh sáng, và đàn ông và nguyên tắc xấu tạo ra hỗn loạn, bóng tối, và phụ nữ”. Tại Hy Lạp cổ đại, phụ nữ gần như bị coi như nô lệ, ngoại trừ Sparta. Ở Rome, phụ nữ có nhiều quyền hơn nhưng vẫn bị phân biệt giới tính, chỉ có tự do rỗng tuếch. Về Kitô giáo, Beauvoir cho rằng tôn giáo này và các giáo sĩ đã khiến phụ nữ phụ thuộc.
Vào thế kỷ 19, tình trạng pháp lý của phụ nữ không thay đổi nhiều so với trước đó, song công chúa nước Pháp là Marguerite xứ Angoulême vẫn đạt được nhiều thành tựu trong văn học. Beauvoir chỉ trích Bộ luật Dân sự Pháp của Napoléon, kể về nhà triết học Pierre-Joseph Proudhon là một người chống nữ quyền. Cuộc Cách mạng Công nghiệp lúc này đã trao cơ hội cho phụ nữ được ra ngoài nhưng với mức lương rất thấp. Công đoàn xuất hiện và phát triển nhanh chóng nhưng ít chứng kiến sự tham gia của phụ nữ, người ta cũng xem xét kiểm soát sinh sản và quyền bầu cử của phụ nữ. Bà dẫn chứng những phụ nữ như nhà triết học Rosa Luxemburg và nhà khoa học Marie Curie cùng là người Ba Lan chứng minh rằng “không phải sự kém cỏi của phụ nữ khiến họ ít quan trọng trong lịch sử, mà chính sự ít quan trọng đó đã khiến họ rơi vào tình trạng kém cỏi”.
Xã hội phát triển vượt bậc khi loài người đi đến đầu thế kỷ 20, song phụ nữ vẫn không có chỗ đứng đáng kể như đàn ông. Từ những năm này, người ta đã có nhiều định kiến sâu nặng về phụ nữ như là “một nỗi thất vọng vô tận” (everlasting disappointment). Bài viết trên Tạp chí Y học Anh năm 1878 của Hiệp hội Y khoa Anh đã viết: “Một sự thật không thể chối cãi rằng thịt sẽ bị hư khi phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt đụng vào.” Câu nói, thơ, văn, kịch, và các tác phẩm nghệ thuật khác của André Breton, Léopold Sédar Senghor, Michel Leiris, hay William Shakespeare bao hàm sự phân biệt giới tính nặng nề.
Beauvoir khép lại phần đầu của sách bằng kết luận đàn ông xem phụ nữ là một “bí ẩn” (mystery) trong gần như xuyên suốt lịch sử. Đây là cái nhìn không chỉ liên quan đến giới tính mà còn phụ thuộc vào hoàn cảnh, như cái nhìn của chủ nô với nô lệ hoặc bất kỳ ai bị áp bức. Về sau này khi đàn ông xem phụ nữ ngang hàng thì cái nhìn này mới dần biến mất. Tác giả dẫn lời của nhà thơ Arthur Rimbaud rằng “hy vọng một ngày nào đó phụ nữ sẽ trở thành con người hoàn toàn khi được đàn ông trao cho tự do”.
Ngày nay chúng ta có khái niệm “male gaze” (cái nhìn của nam giới) để chỉ việc này. Nhà nghiên cứu phim Laura Mulvey đã đặt ra cụm từ này trong một nghiên cứu vào năm 1975, qua đó miêu tả cách mà các phim điện ảnh lúc bấy giờ được xây dựng từ góc nhìn của một khán giả nam giới, khiến phụ nữ bị vật thể hóa (objectified), bị xem như là những đối tượng để thỏa mãn ánh nhìn của đàn ông – chẳng hạn phải gợi cảm, quyến rũ, trở thành người bị động biết nghe lời – thay vì được công nhận như những con người độc lập có giá trị riêng.
Ở phần thứ hai của cuốn sách, Simone de Beauvoir chuyển sang phân tích cuộc sống của phụ nữ từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành, tập trung vào cách các yếu tố như hôn nhân, làm mẹ, và trách nhiệm gia đình, qua đó tạo nên các giới hạn vô hình cho phụ nữ. Theo tác giả, hôn nhân vừa là nơi an toàn nhưng cũng là sự lệ thuộc, khiến cho phụ nữ phải từ bỏ một phần tự do cá nhân để đảm bảo sự ổn định.
Beauvoir nhận xét rằng việc xã hội và đạo đức kỳ vọng hai vợ chồng phải làm hài lòng nhau về tình dục suốt đời là phi lý. Bà cũng thấy công việc nhà của phụ nữ sau khi kết hôn như dọn dẹp, giặt giũ, v.v. là “giữ cái chết ở xa nhưng cũng là từ chối sự sống trước mắt”, và cho rằng sự phân chia công việc không cân bằng khiến người phụ nữ hoàn toàn bị đẩy vào vai trò thứ yếu. Theo bà, người phụ nữ chỉ tìm được phẩm giá khi chấp nhận vị trí tôi-tớ qua “phục vụ” trên giường và việc nhà.
Qua trải nghiệm và quan sát thực tế, tác giả thấy rằng vợ chồng chỉ tồn tại trong “tình yêu hôn nhân” thay vì tình yêu thật sự. Bà cho rằng hôn nhân gần như luôn hủy hoại người phụ nữ, rằng hôn nhân là một nơi giam cầm. Sau cùng, bà kết luận hôn nhân là một thể chế áp bức cả đàn ông lẫn phụ nữ.
Cuốn sách “The Second Sex” nhận sự ảnh hưởng sâu sắc từ triết học hiện sinh, đặc biệt là ý tưởng rằng con người có trách nhiệm trong việc tạo dựng ý nghĩa cho cuộc đời mình. Theo tác giả, những kỳ vọng xã hội thường buộc phụ nữ vào các vai trò thụ động và lệ thuộc vào đàn ông về mặt tài chính lẫn xã hội. Quan điểm hiện sinh của bà khuyến khích phụ nữ từ chối những vai trò áp đặt này và tìm kiếm sự tự do thông qua việc sống cuộc đời của riêng mình.
Trong tác phẩm, Beauvoir nhấn mạnh rằng sự giải phóng thật sự chỉ có thể đến khi phụ nữ có được độc lập kinh tế, tự chủ về quyền sinh sản, cũng như là các mối quan hệ không còn dựa trên sự bất bình đẳng. Dù nhận thức được những thay đổi về pháp luật đã đạt được ở một số quốc gia, bà vẫn cho rằng sự thay đổi phải đến từ nhận thức cá nhân và xã hội, để từ đó tạo nên một thế giới bình đẳng hơn.
Văn phong của Simone de Beauvoir trong “The Second Sex” nặng tính triết lý nhưng không kém phần sống động, với những ẩn dụ và so sánh làm rõ ràng hơn cách mà xã hội áp đặt vai trò giới lên phụ nữ. Bà ví sự lệ thuộc của phụ nữ vào đàn ông như một hình thức thờ phượng tôn giáo, chỉ ra rằng phụ nữ vừa bị xem là thiêng liêng nhưng cũng vừa bị ràng buộc trong những chuẩn mực cứng nhắc. Mâu thuẫn này là một trong những điểm nổi bật trong phê phán của Beauvoir về hệ thống gia trưởng.
Khi xuất bản lần đầu, “The Second Sex” đã nhận nhiều phản ứng trái chiều vì tác phẩm đề cập thẳng thắn đến vấn đề tình dục của phụ nữ và đặt thách thức cho vai trò giới tính truyền thống. Ngày nay, tác phẩm được coi là nền tảng của lý thuyết nữ quyền hiện đại, có sức ảnh hưởng không chỉ trong phạm vi triết học mà còn mở rộng sang xã hội học, tâm lý học. Triết lý hiện sinh của Beauvoir khuyến khích mỗi cá nhân nhìn nhận lại các chuẩn mực xã hội, từ đó tạo ra nền tảng cho các phân tích về quyền lực và áp bức.
Cuốn sách của Beauvoir là một trong những tác phẩm nữ quyền đầu tiên và mở đường cho làn sóng nữ quyền thứ hai vào thập niên 1960 và 1970. Phong trào nữ quyền trong thời gian này nhờ ảnh hưởng từ “The Second Sex” đã tập trung vào việc giành quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ giáo dục đến việc làm. Nhiều nhà hoạt động nữ quyền như Betty Friedan và Gloria Steinem đã nhận được cảm hứng từ tác phẩm này trong việc đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ tại Hoa Kỳ.
Cách tiếp cận của Beauvoir về việc tách rời “phụ nữ” khỏi “giống cái” đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng nổi tiếng sau này, như nhà triết học Judith Butler. Butler đã mở rộng khái niệm của Beauvoir để hình thành lý thuyết “performativity” (trình diễn giới), cho rằng giới tính là một vai diễn do xã hội áp đặt và cá nhân thực hiện.
Mandy Merck, nhà phê bình văn học và lý thuyết gia nữ quyền, nhìn nhận Beauvoir đã dám gỡ bỏ những huyền thoại về phụ nữ trong các tác phẩm văn học và tôn giáo trước đây, giúp độc giả nhận ra sự bất công mà phụ nữ phải chịu đựng trong suốt chiều dài lịch sử. Sự phân tích này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của phê bình nữ quyền mà còn mở đường cho việc phá vỡ những định kiến vốn được xem là chân lý hiển nhiên.
Ở thời buổi hiện tại, những phân tích sâu sắc của bà vẫn không lỗi thời vì bất bình đẳng giới tính không chỉ không biến mất mà còn ẩn mình khéo léo dưới nhiều vỏ bọc hào nhoáng, cũng như các cơ chế áp đặt và kiểm soát phụ nữ ngày càng tinh vi và ít nhận ra hơn. Phụ nữ hiện đại dám vượt ra khỏi các chuẩn mực khi chọn sống độc thân hay không sinh con chắc chắn sẽ nhận ánh nhìn phán xét và sự áp đặt từ mọi người. Đây là một trong những ví dụ rõ ràng về sự cần thiết của việc đấu tranh, để phụ nữ được tự do lựa chọn cuộc sống của mình mà không nhận lấy áp lực từ xã hội.
Sau khi đọc xong tác phẩm, bạn đọc chắc chắn sẽ trả lời được câu hỏi phụ nữ có mất quyền gì đâu mà cứ phải đi đòi quyền? Đấu tranh nữ quyền không chỉ là vì phụ nữ, mà còn vì lợi ích chung của cộng đồng, qua đó tiến đến lý tưởng bình đẳng và một xã hội công bằng.